--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nóng nảy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nóng nảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng nảy
+
Hot-tempered
Tính khí nóng nảy
To have a hot temper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng nảy"
Những từ có chứa
"nóng nảy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heat
hot
heating
swelter
het
impatience
overheat
heated
impatientness
broil
more...
Lượt xem: 850
Từ vừa tra
+
nóng nảy
:
Hot-temperedTính khí nóng nảyTo have a hot temper